Có 2 kết quả:
核子医学 hé zǐ yī xué ㄏㄜˊ ㄗˇ ㄧ ㄒㄩㄝˊ • 核子醫學 hé zǐ yī xué ㄏㄜˊ ㄗˇ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear medicine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0